--

đầu đàn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầu đàn

+  

  • Biggest of a flock (herd), cock of the walk
    • Person in thee lead (of a movement, a branch of sciencẹ..)
Lượt xem: 668